Giới thiệu về Mimikara N2
“Mimikara N2 Từ Vựng” là cuốn sách học tiếng Nhật chuyên về từ vựng, được biên soạn dành riêng cho những người đang luyện tập để thi chứng chỉ N2 theo tiêu chuẩn JLPT (Japanese Language Proficiency Test). Cuốn sách này đem đến một phương pháp học từ vựng sáng tạo và hiệu quả, giúp người học nắm vững vốn từ cần thiết và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Với sự chú trọng vào việc học từ vựng theo ngữ cảnh và tình huống giao tiếp thực tế, “Mimikara N2 Từ Vựng” giúp người đọc hiểu rõ cách sử dụng từng từ và cụm từ trong các tình huống khác nhau, từ những cuộc hội thoại thông thường đến những bài đọc phức tạp. Việc học từ vựng thông qua ngữ cảnh giúp người học nhớ từ dễ dàng hơn và áp dụng chúng vào giao tiếp một cách tự nhiên.
Quyển sách này dành cho ai
Cuốn sách cũng chú trọng đến cách phân loại từ vựng theo chủ đề và lĩnh vực sử dụng, giúp người đọc tổ chức vốn từ vựng một cách hợp lý và dễ dàng tra cứu khi cần thiết. Ngoài ra, sách còn cung cấp các ví dụ minh họa, giải thích cụ thể và bài tập thực hành để giúp người học nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng từng từ một cách rõ ràng.
“Mimikara N2 Từ Vựng” không chỉ giúp người học chuẩn bị tốt cho kỳ thi JLPT N2 mà còn hỗ trợ trong việc sử dụng tiếng Nhật trong các tình huống thực tế, như giao tiếp hàng ngày, đọc báo, xem phim hay viết email. Đây là một nguồn tài liệu học tập chất lượng, giúp người học tiến bộ và tự tin trong việc sử dụng từ vựng tiếng Nhật một cách thông thạo và linh hoạt.
Bảng từ vựng Mimikara N2
HOCKANJI.COM | |||
---|---|---|---|
1 | 人生 | 11 | 他人 |
2 | 人間 | 12 | 敵 |
3 | 人 | 13 | 味方 |
4 | 祖先 | 14 | 筆者 |
5 | 親戚 | 15 | 寿命 |
6 | 夫婦 | 16 | 将来 |
7 | 長男 | 17 | 才能 |
8 | 主人 | 18 | 能力 |
9 | 双子 | 19 | 長所 |
10 | 迷子 | 20 | 個性 |
HOCKANJI.COM | |||
21 | 遺伝 | 31 | 出勤 |
22 | 動作 | 32 | 出世 |
23 | 真似 | 33 | 地位 |
24 | 睡眠 | 34 | 受験 |
25 | 食欲 | 35 | 専攻 |
26 | 外食 | 36 | 支度 |
27 | 家事 | 37 | 全身 |
28 | 出産 | 38 | しわ |
29 | 介護 | 39 | 服装 |
30 | 共働き | 40 | 礼 |
HOCKANJI.COM | |||
41 | 世辞 | 51 | |
42 | 言い訳 | 52 | |
43 | 話題 | 53 | |
44 | 秘密 | 54 | |
45 | 尊敬 | 55 | |
46 | 謙遜 | 56 | |
47 | 期待 | 57 | |
48 | 苦労 | 58 | |
49 | 意思 | 59 | |
50 | 感情 | 60 |